Có 2 kết quả:
回肠荡气 huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ • 回腸盪氣 huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul-stirring (of drama, poem or artwork)
(2) heart-rending
(3) deeply moving
(2) heart-rending
(3) deeply moving
Bình luận 0
huí cháng dàng qì ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soul-stirring (of drama, poem or artwork)
(2) heart-rending
(3) deeply moving
(2) heart-rending
(3) deeply moving
Bình luận 0